Những điều cần biết về tác dụng phụ của liệu pháp miễn dịch
Tác dụng phụ của liệu pháp miễn dịch
Vaccine ung thư là gì?
Danh sách các chủ đề
Ngày:
31/05/2018
Lượt xem:
2829
Bài viết thứ 01/04 thuộc chủ đề “Liệu pháp miễn dịch và vaccine”
Biên dịch: Nguyễn Thịnh
Hiệu đính: TS. Hồng Nhung vs BS.TS. Phạm Nguyên Quý
Hệ miễn dịch là một mạng lưới các tế bào, mô và các cơ quan hoạt động cùng nhau để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và các tác nhận lạ xâm nhập vào cơ thể. Liệu pháp miễn dịch là một phương pháp điều trị ung thư bằng cách tăng cường khả năng chống lai ung thư của hệ miễn dịch. Sử dụng những nguyên liệu được sản sinh bởi cơ thể hoặc trong phòng thí nghiệm, phương pháp này tăng cường, nhắm vào hoặc khôi phục lại hệ miễn dịch của người bệnh.
Một số liệu pháp miễn dịch tấn công các tế bào ung thư hoặc làm chậm lại sự lan rộng của chúng đến các phần khác của cơ thể. Một số khác giúp hệ miễn dịch phá hủy tế bào ung thư một cách dễ dàng hơn. Bác sĩ của bạn có thể khuyến nghị sử dụng liệu pháp miễn dịch trước, sau hoặc cùng lúc với các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như hoá trị. Liệu pháp miễn dịch có thể được sử dụng riêng rẽ.
Hình 1. Nguyên lý chung của các liệu pháp miễn dịch là kích hoạt hệ miễn dịch để nhận diện và ức chế, loại bỏ tế bào ung thư.
Có nhiều loại liệu pháp miễn dịch, bao gồm kháng thể đơn dòng, vaccine ung thư, liệu pháp virus tiêu diệt khối u, liệu pháp tế bào T và liệu pháp miễn dịch không đặc hiệu. Các kháng thể đơn dòng hoạt động giống như kháng thể tự nhiên mà cơ thể sản xuất để chống lại các chất gây hại. Chúng được thiết kế để nhắm vào các protein đặc hiệu của tế bào ung thư. Đa số các liệu pháp miễn dịch mới đều là kháng thể đơn dòng. Các kháng thể này còn có thể được gọi là chất ức chế điểm kiểm soát (checkpoint inhibitor). Chất ức chế điểm kiểm soát là một loại thuốc ung thư đặc hiệu cho phép hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư.
Một số liệu pháp miễn dịch khác có thể đưa những liều phóng xạ nhỏ hoặc những loại thuốc ung thư khác đến tế bào ung thư. Các vaccine điều trị ung thư vẫn chưa phổ biến, nhưng nhiều loại trong số đó đang được thử nghiệm lâm sàng. Vaccine điều trị ung thư là phương pháp trình diện kháng nguyên để huấn luyện hệ miễn dịch. Việc này giúp cho hệ miễn dịch nhận diện và phá hủy kháng nguyên đó cùng với các thành phần liên quan trong tế bào ung thư. Một số ví dụ về liệu pháp miễn dịch không đặc hiệu là các interferon và các interleukin.
Các liệu pháp miễn dịch khác nhau gây ra những tác dụng phụ khác nhau. Ảnh hưởng của liệu pháp miễn dịch tới mỗi người phụ thuộc vào loại ung thư,vị trí khối u, liều điều trị và tình trạng sức khoẻ. Nhóm bác sĩ điều trị sẽ tập trung vào phòng và kiểm soát các tác dụng phụ. Hãy trao đổi với họ về bất kì tác dụng phụ nào mà bạn gặp phải. Tác dụng phụ của điều trị bằng kháng thể đơn dòng có thể gồm phát ban; huyết áp thấp; và triệu chứng giống như cúm như là sốt, ớn lạnh, đau đầu, mệt mỏi, và nôn. Liệu pháp miễn dịch không đặc hiệu cũng có thể gây ra triệu chứng giống như cúm, cũng như gia tăng nguy cơ nhiễm trùng, phát ban, và rụng tóc. Đa số các tác dụng phụ sẽ biến mất sau điều trị, mặc dù một số tác dụng phụ lâu dài có thể xảy ra nhiều tháng hoặc nhiều năm sau điều trị. Tìm hiểu thêm về các cách kiểm soát tác dụng phụ tại www.cancer.net/sideeffects.
Trao đổi thường xuyên rất quan trọng để có những quyết định đúng đắn trong việc điều trị của bạn. Bạn nên hỏi những nhóm chăm sóc những câu hỏi sau đây:
Kháng nguyên (antigen): Những chất khiến cho cơ thể phản ứng lại và sản sinh ra kháng thể
Kháng thể (antibody): Những protein chống lại nhiễm trùng và các “chất lạ” với cơ thể
Liệu pháp sinh học (biologic therapy): Một tên gọi khác của liệu pháp miễn dịch
Thử nghiệm lâm sàng (clinical trial): Một nghiên cứu thử nghiệm một cách điều trị hoặc một loại thuốc mới trên người
Liệu pháp miễn dịch đường tĩnh mạch (intravenous immunotherapy): Thuốc được truyền thẳng vào tĩnh mạch
Bác sĩ ung thư nội khoa (medical oncologist): Bác sĩ chuyên khoa điều trị ung thư bằng thuốc
Liệu pháp miễn dịch đường uống (oral immunotherapy): Thuốc được uống dưới dạng viên, viên nang, hoặc dạng lỏng
Liệu pháp virus tiêu diệt khối u (oncolytic virus therapy): Một biện pháp điều trị sử dụng virus biến đổi gene để tiêu diệt tế bào ung thư
Liệu pháp miễn dịch phóng xạ (radioimmunotherapy): Liệu pháp miễn dịch đưa phóng xạ trực tiếp vào tế bào ung thư
Liệu pháp nhắm đích (targeted therapy): Biện pháp điều trị nhắm vào những gene, protein đặc hiệu của ung thư, hoặc môi trường nội mô của ung thư
Liệu pháp tế bào T (T-cell therapy): Biện pháp điều trị biến đổi tế bào bạch cầu lympho T của chính bệnh nhân để tiêu diệt tế bào ung thư