Thiền định đã có mặt từ mấy ngàn năm nay, nhưng tác động của nó trên tâm-não chỉ mới được biết từ khoảng hai chục năm gần đây, nhờ những bước tiến khổng lồ của khoa học thần kinh. Các nghiên cứu khoa học về thiền chánh niệm (mindfulness) đã cho thấy rằng tác động của thiền định là do sự tương tác giữa hai chức năng thần kinh/tâm lý quan trọng: tâm lang thang và sự chú ý.
Nói một cách giản lược, tâm thức chúng ta luôn vận động giữa hai thế giới song song: thế giới tri giác và thế giới khái niệm.
Thế giới tri giác bao gồm các thông tin mang lại bởi 5 giác quan về môi trường “bên ngoài” (như các hình ảnh, tiếng động, mùi vị, xúc chạm). Thế giới khái niệm là thế giới “bên trong” của chúng ta, mênh mông rộng lớn, gồm đủ loại ý nghĩ, kỷ niệm, dự án, cảm tưởng… Thật ra, tất cả là ở bên trong, bởi vì mọi tri giác đều phải đi qua não. Hai thế giới này liên quan mật thiết với nhau và tương tác lẫn nhau. (1)
Người ta cũng có thể phân biệt hai loại ý nghĩ: ý nghĩ tập trung và hướng vào một điểm chính xác (chẳng hạn như khi tập trung vào một việc làm tế nhị), và ý nghĩ không điều khiển và tự nhiên, tự phát (chẳng hạn như khi tâm trí chạy lang bang khi nghe một câu chuyện nhàm chán). (2)
Tâm lang thang là gì?
Tâm lang thang (mind-wandering) là một trạng thái tâm lý (hay một hoạt động của não) tới một cách đều đặn tự nhiên mỗi khi người ta không có việc gì làm đặc biệt, khi người ta có vẻ như đang nghỉ ngơi. Nó có thể xuất hiện vào bất cứ lúc nào trong ngày, chẳng hạn như khi bạn đang nhìn phong cảnh hay bầu trời qua cánh cửa sổ và mơ màng (day-dreaming: mơ giữa ban ngày); khi bạn đang đọc một cuốn sách mà bỗng nhiên cảm thấy chẳng hiểu gì hết, vì đầu óc đã chạy đi đâu; hoặc khi đang lái xe bạn bỗng nhận thấy mình đã đi lầm đường, vì mải nghe nhạc hay nói chuyện điện thoại…
Nói chung, tâm lang thang xảy ra mỗi khi tâm ý vụt thoát đi, tách rời khung cảnh sống hiện tại, để đi từ thế giới tri giác tới thế giới khái niệm. Người ta cũng chuyển từ các ý nghĩ tập trung, điều khiển hướng về hiện tại, sang các ý nghĩ tự nhiên, không điều khiển về những điều tưởng tượng, về quá khứ hoặc tương lai.
Các nhà khoa học đã chế ra một từ viết tắt để chỉ định trạng thái đó, là REST (Random Episodic Silent Thinking, ý nghĩ ngẫu nhiên từng chập lặng lẽ). Sự nghỉ ngơi lặng lẽ đó thật ra chỉ là vẻ ngoài, bởi vì tâm lang thang tiêu thụ nhiều năng lượng không kém gì lúc hoạt động, và thường kèm theo một tiếng nói thầm bên trong.
Tâm lang thang cũng không phải lúc nào cũng lặng lẽ, vì nó có thể biến động, chạy lăng xăng như thành ngữ “tâm viên ý mã”, với các ý nghĩ vụt đi khắp nơi…Nó là một phần đáng kể của đời sống tâm lý con người, chiếm khoảng từ 1/3 tới ½ thời gian tỉnh thức, tức là 6-8 giờ mỗi ngày. Như vậy, có thể nói rằng, trong một ngày, thời gian chúng ta để tâm đi lang thang cũng bằng thời gian chúng ta ngủ say.
Khía cạnh tích cực của tâm lang thang
Vì tâm lang thang là một phần quan trọng của đời sống tâm lý, cho nên nó chắc hẳn phải đáp ứng một nhu cầu tự nhiên và có một lợi ích nào đó. Quả thật, chính nhờ những chuyến du lịch “bên trong” đó mà tâm trí mới có thể tưởng tượng, sáng tác, liên kết các ý tưởng, thành lập các dự án. Đó là lúc mà người ta ôn lại quá khứ để cải thiện tương lai.
Tâm lang thang không những có ích lợi mà còn tỏ ra rất cần thiết, bởi vì nếu không có nó, sẽ không có sự sáng tạo, sự trừu tượng hóa, kế hoạch hóa, mà chỉ có sự lập lại và hành động rập khuôn. Đó cũng biểu hiện sự phong phú của đời sống tâm lý con người so với các loài động vật khác, do sự chênh lệch về thế giới khái niệm giữa hai bên.
Khía cạnh tiêu cực của tâm lang thang
Nhưng tâm lang thang cũng có những khía cạnh tiêu cực, về mặt nhận thức, trí thức, cũng như về mặt tình cảm, cảm xúc.
Về mặt nhận thức, người ta biết rằng tâm lang thang làm sụt hiệu suất trong công việc, do sự mất chú ý vào việc làm. Trong một cuộc thi tuyển thể thao, một buổi trình diễn văn nghệ, hay bất cứ một công tác tế nhị nào, người ta cũng có thể bỗng nhiên sụt hiệu suất, vì mất chú ý trong một giây phút quyết định. Hơn nữa, tâm lang thang đã được chứng minh là một cản trở lớn cho sự học tập.
Về mặt tình cảm, theo một bài báo cáo khoa học, “Tâm lang thang là một tâm không sung sướng” (A wandering mind is an unhappy mind).(4) Thật vậy, lúc đó trong 1/3 các trường hợp mới có kỷ niệm vui trở lại, còn trong các trường hợp khác là kỷ niệm trung tính hoặc gây stress, có thể làm xuống tinh thần. Một số người còn có khuynh hướng luôn đi theo những đường vòng não cũ, làm nổi lên những kỷ niệm cũ. Hiện tượng “nhai lại” (rumination) đó, gồm những ý tưởng bị ám liên quan tới những kỷ niệm đen tối, mang theo nhiều cảm xúc tiêu cực, rất thường gặp trong bệnh trầm cảm mạn tính và dễ đưa tới tái phát.
Một hình thức đặc biệt là “stress sau chấn thương”, với kỷ niệm về sự chấn thương tâm lý luôn trở lại mỗi khi tâm bắt đầu lang thang. Nói chung, khi tâm lang thang trở thành quá độ, không kiểm soát được hoặc hoạt động bất thường, khi người ta sống trong thế giới tưởng tượng nhiều hơn là trong đời sống hiện tại, thì lúc đó bị tách rời khỏi thực tế, với nguy cơ xuất hiện các rối loạn tính khí, như lo lắng và đôi khi trầm cảm.
Sự tương ứng giữa tâm lang thang và sinh lý thần kinh
Từ khoảng 15 năm nay, người ta bắt đầu hiểu rõ hơn tâm lang thang là gì, về mặt giải phẫu học và sinh lý học thần kinh. Đó là sự hoạt động, không phải của một trung tâm thần kinh, nhưng mà là của một mạng lưới nơ rôn, bởi vì ngày nay người ta biết rằng hoạt động của tâm-não là nhờ ở các mạng lưới nơ rôn, liên kết với nhau và tương tác lẫn nhau một cách phức tạp. Mạng lưới đó, gọi là Mạng Chế độ Mặc định (Default Mode Network, DMN), được phát hiện ra một cách ngẫu nhiên năm 2001 bởi nhà khoa học thần kinh Mỹ Michael Raichle (5), và từ đó đã được nghiên cứu mỗi ngày một sâu rộng hơn.
Nhờ sự xác định và đo lường chính xác hoạt động các vùng não, qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh bằng PET-scan và cộng hưởng từ chức năng (MRI-f), người ta đã phát hiện một số vùng não được hoạt hóa mạnh trong khi nghỉ ngơi: nhìn từ phía trong bán cầu, vỏ trước trán giữa (MPFC), vỏ viền sau (PCC) và precuneus (còn gọi là vỏ retrosplenial), vùng cận hải mã (HF); và nhìn từ phía ngoài, phân thùy đỉnh dưới (IPL) và vỏ thái dương bên (LTC).(6)